Danh sách chi tiết 274 xe ô tô bị phạt nguội ở Thanh Hóa từ 26.4 - 15.5

Người Quan Sát

Người nghèo trong vũ trụ !
Tham gia
4/5/24
Bài viết
161,458
Trần Lâm - Thứ tư, 29/05/2024 11:18 (GMT+7)

Ngày 29.4, Công an tỉnh Thanh Hóa đã công khai danh sách 274 phương tiện vi phạm quy định về tốc độ trên các tuyến quốc lộ, đã gửi thông báo phục vụ “Xử phạt nguội” về địa chỉ của chủ xe.
Danh sách chi tiết 274 xe ô tô bị phạt nguội ở Thanh Hóa từ 26.4 - 15.5

Một phương tiện bị phạt nguội. Ảnh: CATH
Theo đó, từ ngày 26.4.2024 đến ngày 15.5.2024, thông qua thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, các tổ công tác của phòng CSGT Thanh Hóa đã phát hiện, ghi nhận bằng hình ảnh đối với tổng số 274 phương tiện vi phạm quy định về tốc độ trên các tuyến quốc lộ, đoạn qua địa bàn.
Công an tỉnh Thanh Hóa thông báo, trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày vi phạm, Phòng Cảnh sát Giao thông Thanh Hoá gửi thông báo cho chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vi phạm hành chính.
Sau khi nhận được thông báo, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bộ phận một cửa của Công an tỉnh Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 01, Đỗ Huy Cư, P. Đông Hải, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa) để giải quyết vụ việc vi phạm hành chính.
Nếu việc đi lại khó khăn không trực tiếp đến được, chủ phương tiện, tổ chức, cá nhân có liên quan đến trụ sở Công an xã, phường, thị trấn, Công an cấp huyện nơi cư trú đóng trụ sở để giải quyết.
Danh sách cụ thể các xe bị phạt nguội:
Quốc lộ 1: 58 phương tiện, gồm:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
Biển số
29H-662.38
36A-802.45
36A-595.83
36A-189.13
36A-216.88
36A-594.52
36K-092.49
37K-079.60
35A-232.68
30K-041.55
36A-877.61
36A-452.58
36A-777.01
36A-083.75
36E-010.28
36A-530.55
30E-589.62
35A-362.33
36A-980.06
36A-563.09
36A-441.91
36A-137.49
30A-193.51
15K-175.59
36A-962.75
49C-241.61
36A-602.62
89A-046.33
36A-675.59
36A-757.85
30F-794.90
36A-159.54
35LD-001.14
36A-182.56
36A-827.61
30E-618.26
36N-3789
36A-870.33
36A-756.13
36A-637.24
36A-378.31
36D-006.87
36A-367.33
36A-863.60
36K-030.51
36K-141.93
36A-789.41
36A-012.14
36A-477.71
30H-798.36
36C-411.72
14A-586.94
30K-059.24
36C-289.87
29D-060.35
36K-037.75
36A-478.02
36A-957.22
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
2. Tuyến Quốc lộ 10: 60 phương tiện:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Biển số
36C-131.66
36A-980.73
36A-253.98
38C-111.28
36A-126.40
36A-292.69
30G-339.15
36A-539.05
36A-653.13
15A-216.77
36C-037.81
36C-364.83
36A-981.10
36A-489.79
29D-035.13
36H-050.02
36C-228.09
36A-975.82
29D-009.10
36A-980.06
36C-355.95
36A-786.93
30A-054.25
36A-458.48
36B-026.13
36A-733.42
36H-038.94
36A-428.14
36C-402.52
36A-976.95
36C-194.90
30K-587.62
36A-137.97
29A-463.68
36A-912.19
36C-352.57
36A-697.74
36A-550.06
36A-493.72
29H-221.77
36K-036.78
30E-581.80
36K-044.82
36A-276.60
37C-421.91
36C-176.62
36A-176.12
36A-908.51
36A-977.89
36K-082.43
36A-430.00
36K-068.97
36A-539.42
36A-641.95
36C-417.13
36A-661.81
36A-804.95
36A-987.15
36A-712.20
36A-896.66
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
3. Quốc lộ 45: 04 Phương tiện
STT
1
2
3
4
Biển số
36A-436.70
36C-322.64
15C-202.79
29H-591.79
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
4. Quốc lộ 47: 07 Phương tiện
STT
1
2
3
4
5
6
7
Biển số
36C-296.27
99H-016.46
36A-817.19
36C-316.67
36C-389.06
36A-791.30
37A-788.48
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
5. Tuyến Nghi Sơn – Thọ Xuân: 14 phương tiện
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Biển số
36A-458.59
36A-999.49
30K-199.66
36C-354.84
36A-706.83
36C-295.50
36A-721.74
36A-456.17
37C-247.95
36C-256.89
36A-766.91
30A-781.29
36A-006.35
36C-429.09
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
6. Tuyến đường Hồ Chí Minh: 131 phương tiện
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
Biển số
36B5-249.32
37TA- 022.68
30L-201.76
36A-387.31
36AG-004.09
37A-018.63
36K5-375.23
36B1-656.08
36K5-205.89
36B6-481.60
36D1-450.88
98B3-746.20
36K5-357.53
30K-662.53
99A-257.49
30K-664.27
12E-000.41
36A-884.30
36D1-600.05
19G1-546.68
36B3-850.51
36E1-179.76
36A-853.36
36K-050.63
29A-793.58
36F-001.77
34C1-247.03
36D1-559.42
36B8-387.62
88A-565.26
36A-312.10
29H-851.48
36A-943.72
30A-680.00
36A-209.70
36A-955.09
36A-599.17
30F-347.72
37G1-656.65
29Y3-746.11
36C-360.95
37H1-457.84
36D1-666.22
37X6-0780
88K-1512
37G1-196.43
37N1-497.82
36AY-020.53
36C-346.37
36B8-271.71
36A-679.73
37G1-171.74
51K-799.23
36D1-727.36
37D1-210.82
37D1-191.72
89A-325.64
36K3-155.74
36K-008.28
36K5-162.00
36C-409.50
36A-387.07
36A-751.46
37C-471.58
18A-327.72
36A-813.30
36D1-761.46
36B5-920.48
36K5-398.93
36B-012.36
35C-130.99
36B8-754.87
36L1-243.01
36D1-687.25
36L1-200.65
36A-824.22
36A-624.45
36C-384.08
37C-165.90
89A-028.42
36K5-203.92
36B5-057.07
49F1-026.78
36L1-240.97
37D-006.12
36M1-055.76
28C-084.10
36K-138.17
28A-200.78
36L1-266.89
51A-549.73
36D1-661.94
36K-042.27
37A-307.12
36L5-1380
36D1-810.10
36A-569.53
36K3-167.99
29B-203.91
36A-985.35
19A-293.30
36B5-406.18
36B8-008.60
47A-307.62
28C-111.31
36AU-017.13
36K3-17741
36B4-708.87
36A-414.88
36K5-339.19
36M1-241.98
89A-108.36
89A-277.65
36A-674.23
36C-406.73
36K5-275.97
30K-642.85
88A-643.41
36A-906.92
36C-419.68
29H-693.06
36A-164.14
36LD-003.80
36B1-244.89
36B6-595.96
30G-739.75
60K-275.13
36H1-108.92
36A-649.25
36K5-373.90
37K-046.94
Hành vi vi phạm
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
Bình luận:
Bạn nghĩ gì về nội dung này?
Bạn cần đăng nhập để gửi bình luận.
Gửi bình luận
Cùng chuyên mục
Tin nổi bật

 

Chủ đề tương tự

Back
Top